VN520


              

矜能負才

Phiên âm : jīn néng fù cái.

Hán Việt : căng năng phụ tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自認為才能很高。《晉書.卷四二.唐彬傳》:「鄧艾忌克詭狹, 矜能負才, 順從者謂為見事, 直言者謂之觸迕。」


Xem tất cả...